--

bình ổn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình ổn

+ verb  

  • To stabilize
    • bình ổn vật giá
      to stabilize prices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình ổn"
Lượt xem: 456